- Từ điển Viết tắt
NPSHF
Xem thêm các từ khác
-
NPSHR
Net Positive Suction Head Required -
NPSI
Network Protocol Service Interface NCP Packet Switching Interface National Playground Safety Institute Network Packet Switching Interface Network Packet... -
NPSKY
NSK LTD. -
NPSL-BA
National Programme of Specialist Leaders for Behaviour and Attendance -
NPSLE
Neuropsychiatric systemic lupus erythematosus - also NP-SLE Neuropsychiatric SLE -
NPSM
Nonpoint Source Model NATO Precautionary System Manual -
NPSN
NAS Processing System Network Naspers Limited -
NPSO
Novell Preferred Service Organization -
NPSP
National Patient Safety Partnership National Pesticide Synthesis Project Non-point source pollution - also NSP Net Positive Suction Pressure NPS Pharmaceuticals,... -
NPSPAC
National Public Safety Planning Advisory Committee -
NPSS
Nuclear and Plasma Sciences Society NASA Packet Switch System NASA Packet Switching System Numerical Propulsion System Simulation National Planning/Strategic... -
NPST
NPS TECHNOLOGIES GROUP INC. -
NPSU
Nigel Parks Limited National Perinatal Statistics Unit Nigel Parks, Ltd. -
NPSV
Nasal pressure support ventilation Noninvasive pressure support ventilation - also NIPSV -
NPT
National Pipe Thread - also N.P.T. Normal pressure and temperature National PDES Testbed Nasal provocation test Nasal provocation - also NP Nasal provocation... -
NPT-II
Neomycin phosphotransferase II - also NPTII and neo -
NPTA
Nasal predominant transcriptional activating -
NPTC
National Private Truck Council National Postal and Travelers Censorship National Proficiency Tests Council Northeast Proton Therapy Center National Pipe... -
NPTCO
National Postal and Travelers Censorship Organization -
NPTD
New South Wales Paediatric Trauma Death
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.