- Từ điển Viết tắt
NPTN
- National Public Telecomputing Network
- National Pesticide Telecommunications Network
- National Public Telecommunications Network
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NPTO
National Petroleum Technology Office -
NPTR
National Pediatric Trauma Registry Newborn pig trachea Nocturnal penile tumescence and rigidity Nocturnal penile tumescence and rigidity monitoring -
NPTRC
Non-proliferation Treaty Review Conference -
NPTTY
NEPTUNE ORIENT LINES, LTD. - also NALZ and NEPU -
NPTU
Neptune Leasing, Inc. NAPTAU GOLD CORP. Neptune Leasing Incorporated -
NPTX
Newport Steel Corporation -
NPTZF
NEPTUNE TECHNOLOGIES and BIORESOURCES INC. -
NPTs
Nationwide Personal Transportation Survey Nasal provocation tests - also NPT Non-penetrating trabecular surgery National Personal Transportation Survey... -
NPU
Natural Processing Unit Nitrogen Purge Unit Network Processing Unit Net protein utilisation Non-Player Units Net protein utilization North Park University... -
NPUAP
National Pressure Ulcer Advisory Panel -
NPUG
National Prime User Group -
NPV
Net Present Value Nitrogen Pressure Valve No Par Value Nuclear polyhedrosis virus Nuveen Virginia Premium Income Municipal Fund Negative predictive value... -
NPVs
Negative predictive values - also NPV Nucleopolyhedroviruses - also NPV Nuclear polyhedrosis viruses - also NPV -
NPW
National Pet Week Normal Place of Work No Problem Whatsoever Normal pregnant women - also NP Neuropeptide W Nonproduct wafer TNPC, INC. -
NPW23
Neuropeptide W-23 -
NPW30
Neuropeptide W-30 -
NPWH
National Association of Nurse Practitioners in Women\'s Health -
NPWP
Nomor Pokok Wajib Pajak -
NPWT
Negative pressure wound therapy -
NPWU
National Production Workers Union
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.