- Từ điển Viết tắt
NPZZ
Xem thêm các từ khác
-
NPase
Nucleoside phosphorylase - also NP -
NPe6
N-aspartyl chlorin e6 -
NPgamma
Neuropeptide gamma - also NPG -
NPnEO
Nonylphenol ethoxylates - also NPEOs, NPEs and NPEO Nonylphenol polyethoxylate -
NPnEOs
Nonylphenol polyethoxylates - also NPEOs -
NPs`
Nurse practitioners\' -
NQ
Naphthoquinone New quinolones - also NQs Naphthoquinones New quinolone No Quote Non-Quota -
NQA
National Quality Assurance IATA code for Millington Municipal Airport, Millington, Tennessee, United States National Quality Audit Niveau de Qualité... -
NQAA
Nuclear Quality Assurance Agency National Quality Assurance Authority -
NQAPO
Nuclear Quality Assurance Program Office -
NQAR
National Quality Assurance Representative -
NQB
National Quotation Bureau, Inc -
NQBC
Non-quitter, but covered -
NQBS
Non-quitter, but spitter -
NQC
Network Queuing Client Nuveen California Investment Quality Municipal Fund, Inc. -
NQCC
National Quality Caregiving Coalition Nuclear quadrupole coupling constants -
NQCIE
NATIONAL QUALITY CARE, INC. -
NQDRF
NQL DRILLING TOOLS INC. -
NQE
Network Queuing Environment -
NQF
National Qualifications Framework Neutron quality factor NUVEEN FLORIDA INVESTMENT QUALITY MUNICIPAL FUND, INC. National Quality Forum Nuveen Florida Investment...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.