- Từ điển Viết tắt
NQMI
Xem thêm các từ khác
-
NQMP
National Quality Management Program -
NQMRS
National quality measurement and reporting system -
NQN
Nuveen New York Investment Quality Municipal Fund, Inc. -
NQNS
Nice quick nasty sex Non-quitter, non-spitter No Quit No Spit -
NQO1
NADH quinone oxidoreductase 1 -
NQOCD
Not quite our class, dear Not quite in our class dear -
NQOS
Not Quite Our Sort -
NQOT
NATQUOTE FINANCIAL, INC. -
NQOTE
NATIONAL QUOTES, INC. -
NQP
Naturalization Quality Procedures Nuveen Pennsylvania Investment Quality Municipal Fund, Inc. -
NQPCUG
North Quabbin PC Users Group -
NQR
Nuclear Quadrupole Resonance NADH-quinone reductase -
NQS
Network Queuing System Network Queing System Network Queue System New quinolones - also NQ Nuveen Select Quality Municipal Fund, Inc. -
NQT
Newly Qualified Teacher Non-quenched and -tempered Nonlanguage Qualification Test -
NQU
Nuveen Quality Income Municipal Fund, Inc. -
NQWI
Not Quite With It -
NQX
IATA code for NAS Key West, Boca Chica Key, Florida, United States -
NR
Noise Rating Not Required - also N/R Not reported Near - also NE Number - also NBR, NO, NUM, N, no., nr., # and NMBR Natural rubber Naval reactor Nepalese... -
NR-SOB
Nitrate-reducing, sulfide-oxidizing bacteria -
NR/T
Near Real-Time - also NRT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.