- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
NRAL
Nuffield Radio Astronomy Laboratory -
NRAM
Navy Recruit Accession Module Non Volatile RAM -
NRAMP
Natural Resistance-associated Macrophage Protein -
NRAMP1
Natural resistance-associated macrophage protein 1 Natural resistance-associated macrophage protein 1 gene -
NRAO
National Radio Astronomy Observatory National Radio Astrometric Observatory -
NRAO/CV
National Radio Astronomy Observatory Charlottesville, Virginia -
NRAO/TUC
National Radio Astronomy Observatory Tucson, Arizona -
NRAS
Navy Readiness Analysis System Native reactive astrocytes -
NRB
IATA code for NS Mayport, Mayport, Florida, United States Natural Resources Branch Northern Research Basins Nuveen North Carolina Dividend Advantage Municipal... -
NRBA
Neutrophil respiratory burst activity -
NRBAR
Natural resource based agricultural research -
NRBC
Nucleated red blood cells - also nRBCs Nucleated red blood cell Nucleated Red Blood Cell Count -
NRBF-2
Nuclear receptor binding factor-2 -
NRBX
Fruit Growers Express - also FGER, FGEX, FGMR, FTMZ and RBNX Merchants Despatch Transportation Corporation - also ABCX, ABRX, ERDX, IBPX, MDAX, MDT and... -
NRB FM
Non-rebreather face mask -
NRC
National Research Council Nuclear Regulatory Commission - also NUREG National Response Center National Research Center Norwegian Refugee Council National... -
NRC-CS
NATO-Russia Council in Chiefs of Staff Session -
NRC-IAR
National Research Council\'s Institute for Aerospace Research -
NRC-MR
NATO-Russia Council at Military Representatives\' Level -
NRC/CRC
National Research Council/Climate Research Committee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.