- Từ điển Viết tắt
NROM
Xem thêm các từ khác
-
NROS
NEW ROSS BANCORP -
NROSS
Navy Remote Ocean Sensing System Naval Remote Ocean Sensing System - also N-ROSS Navy Remote Oceanographic Sensing System Navy Remote Ocean Sensing Satellite... -
NROTC
Naval reserve officer training corps Navy Reserve Officer Training Corps -
NROVA
National Record of Vocational Achievement -
NROb
Nucleus raphe obscurus - also NRO -
NRP-1
Neuropilin-1 - also NP-1, NRP1, Npn-1 and NP1 -
NRP1
Neuropilin-1 - also NRP-1, NP-1, Npn-1 and NP1 -
NRP2
Neuropilin-2 - also np-2, np2 and Npn-2 -
NRPA
National Recreation and Parks Association Nowegian Radiation Protection Authority -
NRPB
National Radiological Protection Board -
NRPC
National Railroad Passenger Corporation - also AMTRAK Notes Remote Procedure Call Nucleus reticularis pontis caudalis -
NRPCT
Naval Reactors Prime Contractor Team -
NRPE
Nagios Remote Plug-in Executor -
NRPF
National Retinitis Pigmentosa Foundation -
NRPGC
National Research Program for Global Change -
NRPH
New River Pharmaceuticals Inc. -
NRPL
NEW ROCKFORD PUBLIC LIBRARY NEW ROCHELLE PUBLIC LIBRARY -
NRPLC
NEW RIVER PUBLIC LIBRARY COOPERATIVE -
NRPLD
NORTH RIVERSIDE Public Library District -
NRPO
Navy Regional Procurement Office Nucleus reticularis pontis oralis Naval Regional Procurement Office
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.