- Từ điển Viết tắt
NRS-R
Xem thêm các từ khác
-
NRSA
National Remote Sensing Agency National research service award Norwegian regional seismic array -
NRSC
National Radio Systems Committee National Remote Sensing Centre Network Reliability Steering Committee -
NRSCL
National Reference System for the Clinical Laboratory -
NRSE
New and Renewable Sources of Energy Neuron-restrictive silencer element Neural-restrictive silencer element -
NRSF
Neuron-restrictive silencer factor -
NRSL
Northern Remote Sensing Laboratory -
NRSN
NORSEMAN INDUSTRIES, INC. -
NRSP
Non-RF Signal Processor -
NRST
Non-Resident Shareholders Tax -
NRSTS
Nonrhabdomyosarcoma soft tissue sarcoma Non-rhabdomyosarcoma soft tissue sarcomas Nonrhabdomyosarcomatous soft tissue sarcomas -
NRSU
Nippon Riku-un Sangyo Company NATIONAL BANK OF RISING SUN -
NRSXF
NORTHSTAR ENERGY CORPORATION -
NRSY
NATIONAL RESEARCH SYSTEM INC. -
NRT
Near Real Time National Response Team Non-Requesting Terminal Network Readiness Test Nicotine replacement therapy IATA code for Tokyo Narita Godzilla International... -
NRT-PCR
Nested reverse transcription-polymerase chain reaction Nested reverse transcriptase polymerase chain reaction Nested RT-PCR -
NRTA
Near-real-time accounting North Rockland Teachers Association -
NRTAC
National Recreational Trails Advisory Committee -
NRTC
National Rotorcraft Technology Center National Retail Training Council Nonresident Training Course NORTECH FOREST TECHNOLOGIES, INC. -
NRTD
Near Real Time Data Near Real Time Display Near Real Time Dissemination -
NRTF
Natural Resources Trust Fund Navy Radio Transmitter Facility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.