- Từ điển Viết tắt
NRWA
Xem thêm các từ khác
-
NRWF
Non-Recurrent Waveform -
NRWT
Non-Resident Withholding Tax -
NRX
NATIONAL RURAL UTILITIES COOPERATIVE FINANCE CORP. Nuclear rocket experiment -
NRY
National Rural Utilities Cooperative Finance Corp - also NRC, NRN, NRS and NRU Nonrecombining portion of the Y chromosome Nonrecombining region of the... -
NRZ
Non-Return-to-Zero Nitrate reductase Z Non-Return to Zero Non Return to Zero Not Return to Zero -
NRZ-I
Non Return to Zero-Inverted -
NRZ-L
Non-Return-to-Zero Level NON-RETURN ZERO LEVEL -
NRZ-M
Non Return to Zero-Mark -
NRZ-S
Non Return to Zero-Space -
NRZC
Non Return to Zero Change NRZ Change -
NRZI
Non-Return to Zero Inverted Non Return to Zero Invert Non Return to Zero Inverted Non-Return-to-Zero, Invert to ones NonReturn to Zero Inverted NRZ Inverted -
NRZL
NonReturn to Zero Level -
NRZM
Non Return to Zero Mark NRZ Mark -
NRwS
Narrows New Relationship with Schools -
NS
Nova Scotia Nickel Steel - also Ni St Not specified National Standard - also NAS and NS No Naval Station - also NAVSTA Name Server Network service Nimbostratus... -
NS-1
Nervous system antigen-1 -
NS-CSHCN
National Survey of Children With Special Health Care Needs -
NS-SEC
National Statistics Socio-Economic Classification -
NS-cap
Non-Standard capability -
NS/DOS
Networking Services/Denial Of Service
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.