- Từ điển Viết tắt
NSFG
Xem thêm các từ khác
-
NSFH
National Survey of Families and Households -
NSFI
National Sanitation Foundation International -
NSFL
NORTH SALEM FREE LIBRARY NORTH SYRACUSE FREE LIBRARY -
NSFNet
National Science Foundation Network National Science Foundation NET NSF network NSFNET -
NSFO
Navy Special Fuel Oil -
NSFW
Not Safe For Work -
NSFZ
Norfolk Southern Railway - also ACY, MGA, NS, NSPZ, NSXZ, NSZ and NWZ Norfolk Southern Railway Company - also NKP, NS, NSPZ, NSXZ, NSZ, NW and NWZ -
NSF Ck
Not Sufficient Funds Check -
NSFs
Naval Surface Fire Support - also naval gunfire support National service frameworks Near-term Surface Fire Support -
NSG
Network Services Group Naval Security Group - also NAVSECGRU National Security Group Normal sheep gamma-globulin Nursing - also n National Steering Group... -
NSGA
Naval Security Group Activity -
NSGB
NORTH CINCINNATI SAVINGS BANK INC. -
NSGCTT
Nonseminomatous germ cell testicular tumors Nonseminomatous germ cell tumors of the testis - also NSGCT -
NSGCTs
Nonseminomatous germ cell tumors - also NSGCT and NS Nonseminomatous germ cell tumours -
NSGHS
North Sydney Girls High School -
NSGI
National System for Geospatial Intelligence Nonspecific genital infection -
NSGIC
National States Geographic Information Council -
NSGP
Net splanchnic glucose production -
NSGYF
NISSEI SANGYO CO., LTD. -
NSGs
Neurosecretory granules - also NSG
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.