- Từ điển Viết tắt
NSMS
- NASA Supply Management System
- National Stock Market System
- National Security Management System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NSMV
Near Space Maneuvering Vehicle -
NSMase
Neutral sphingomyelinase - also N-SMase -
NSN
National Stock Number NASA Science Network NISSAN - also NIS NASA Space Network IATA code for Nelson Airport, Nelson, New Zealand NASA Secure Network National... -
NSNA
National Student Nurses\' Association No Stock Number Assigned -
NSNDF
NISSAN DIESEL MOTOR CO. LTD. -
NSNF
Non-Strategic Nuclear Forces -
NSNMDR
National Stock Number Master Data Record NSN Master Data Record -
NSNT
NORTHSTAR NETWORK, INC. -
NSNs
Nonsentinel nodes -
NSO
National Solar Observatory NASA Support Operation National Security Office Numeric Stockage Objective Nonferrous Smelter Orders Navy Supply Office National... -
NSOC
National - also NX No, natl and nat Navy Satellite Operations Center National Security Operations Center National SIGINT Operations Center -
NSOF
Navy Special Operations Force - also NAVSOF -
NSOL
NETWORK SOLUTIONS, INC. - also NSI -
NSOLE
NUCLEAR SOLUTIONS INC. -
NSOM
Near-Field Scanning Optical Microscopy - also NFSOM Near-field scanning optical microscope - also NFSOM -
NSOSF
NEWSYS SOLUTIONS INC. -
NSP
NASA Support Plan Network Signal Processor NATIONAL SPENCER Network Service Provider Native Signal Processing Name Service Protocol Network Support Plan... -
NSP-ORF
Nonstructural protein open reading frame -
NSP1
Nonstructural protein 1 - also NS1 -
NSPAC
National Scrapie Plan Administration Centre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.