- Từ điển Viết tắt
NSPHPC
Xem thêm các từ khác
-
NSPI
National Society for Programmed Instruction National Society for Performance and Instruction Name Service Provider Interface -
NSPIC
Nuclear Standards Program Information Center -
NSPIF
NISSEI PLASTIC INDUSTRIAL CO., LTD. -
NSPIRES
NASA Solicitation and Proposal Integrated Review and Evaluation System -
NSPIXP
Network Service Provider Internet eXchange Project -
NSPL
NASA Standard Parts List NEW STRAITSVILLE PUBLIC LIBRARY NEW SHARON PUBLIC LIBRARY NEW SALEM PUBLIC LIBRARY NORTH SMITHFIELD PUBLIC LIBRARY NORTH SCITUATE... -
NSPLD
NORTH SHORE PUBLIC LIBRARY DISTRICT NORTH SUBURBAN Public Library District -
NSPLS
N SCHUYLKILL PUB LIB SYSTEM -
NSPMP
Network Switching Performance Measurement Plan -
NSPO
NATO Seasparrow Program Office -
NSPP
Nuclear safety pilot plant -
NSPQE
INSPIRE INSURANCE SOLUTIONS, INC. -
NSPR
NetScape Portable Runtime -
NSPRA
National School Public Relations Association -
NSPS
New Source Performance Standards National Society of Professional Surveyors New Source Protection Standard Non-starch polysaccharides - also NSP Nonstructural... -
NSPT
NEOSPHERE TECHNOLOGIES INC. -
NSPW
New Security Paradigms Workshop -
NSPX
Northern States Power Company -
NSPZ
Norfolk Southern Railway - also ACY, MGA, NS, NSFZ, NSXZ, NSZ and NWZ Norfolk Southern Railway Company - also NKP, NS, NSFZ, NSXZ, NSZ, NW and NWZ -
NSQ
Neuroticism Scale Questionnaire Necessary Special Qualification Nursing Science Quarterly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.