- Từ điển Viết tắt
NSSD
Xem thêm các từ khác
-
NSSDA
National Standard for Spatial Database Accuracy -
NSSDC
National Space Science Data Center -
NSSE
National Society for the Study of Education National Survey of Student Engagement Nordic Subarctic-Subalpine Ecology National Special Security Event Ninety-second... -
NSSEN
Non-Statemented Special Educational Needs -
NSSES
Ninety-sixth Street Elementary School -
NSSF
Near-Surface Storage Facility Naval Submarine Support Facility NORAD Software Support Facility -
NSSFC
National Severe Storms Forecast Center -
NSSFE
North Shore School\'s Federated Employees North Shore Schools Federated Employees\' -
NSSFF
NISSHIN FUDOSAN CO. LTD. -
NSSG
NATO Standardization Staff Group -
NSSHL
Non-syndromic sensorineural hearing loss - also NSSNHL -
NSSI
Navigation Sensor System Interface - also NAVSSI NETWORK-1 SECURITY SOLUTIONS, INC. Nuclear Safety/Security Inspection National Security Space Institute -
NSSIPs
National Standards for School Improvement Professionals -
NSSL
National Severe Storms Laboratory National Seed Storage Laboratory NADGE System Stock List New Activation Spares Support List - also NASSL -
NSSLHA
National Student Speech Language Hearing Association -
NSSLIB
Naval Simulation System Library -
NSSM
National Security Study Memorandum Navy Spread Spectrum Modem NATO Sea Sparrow Missile -
NSSMS
NATO SEASPARROW Surface Missile System -
NSSN
National Standards Systems Network National Resource for Global Standards NATO Standard Stock Number Next Generation Nuclear Attack Submarine New Attack... -
NSSNHL
Non-syndromic sensorineural hearing loss - also NSSHL
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.