- Từ điển Viết tắt
NSVFP
Xem thêm các từ khác
-
NSVLF
NEW SHOSHONI VENTURES LTD. -
NSVN
NATO Secure Voice Network Nonsystemic vasculitic neuropathy -
NSVP
NATO Secure Voice Program -
NSVRC
National Sexual Violence Resource Center -
NSVT
Network Security Vulnerability Technician Nonsustained VT Nonsustained ventricular tachycardia -
NSW
New South Wales NSP Status Word Naval Special Warfare National Software Works No Significant Weather Negative slow wave Nil significant weather Norton... -
NSWAD
New South Wales Associatioon of the Deaf -
NSWC
Naval Surface Warfare Center - also NAVSWC Naval Surface Weapons Center - also NAVSWC Naval Systems Weapons Center Naval Strike Warfare Center - also NAVSTKWARCEN -
NSWCCSS
Naval Surface Warfare Center Coastal Systems Station -
NSWCWOD
Naval Surface Warfare Center, White Oak Division -
NSWG
Nuclear safety working group Naval special warfare group - also NAVSPECWARGRU -
NSWIXS
Naval Special Warfare Information Exchange System -
NSWMA
National Solid Waste Management Association National Solid Wastes Management Association -
NSWNA
New South Wales Nurses\' Association -
NSWP
Non-Soviet Warsaw Pact National Space Weather Program -
NSWPC
Naval Strike Warfare Planning Center -
NSWRH
NWS Regional Headquarters -
NSWS
National Surface Water Survey Naval Special Warfare System Nuclear Service Water System -
NSWSES
Naval Ship Weapon Systems Engineering Station Naval Ship Weapon System Engineering Station - also NAVSHIPWPNSYSENGSTA Naval Ships Weapons Systems Engineering... -
NSWT
Non-Secure Warning Tone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.