- Từ điển Viết tắt
NT-6
Xem thêm các từ khác
-
NT-ANP
N-terminal atrial natriuretic peptide - also N-ANP -
NT-IR
Neurotensin-immunoreactive Neurotensin immunoreactivity Neurotensin-like immunoreactive - also NT-LI -
NT-LI
Neurotensin-like immunoreactivity - also NTLI Neurotensin-like immunoreactive - also NT-IR NT-like immunoreactivity - also NTLI -
NT-pro-ANP
N-terminal pro-atrial natriuretic peptide - also N-ANP -
NT-proANP
N-terminal prohormone forms of ANP N-terminal proatrial natriuretic peptide -
NT/N
Neurotensin/neuromedin -
NT/NN
NT/neuromedin N -
NT/S
NT Simulator -
NT1
Network Termination 1 - also NT-1 Network Terminator 1 -
NT2
Ntera2/D1 NTera 2 -
NT2/D1
NTera2/clone D1 -
NT3
Neurotrophin-3 - also NT-3 Neurotropin-3 -
NT4
Neurotrophin-4 - also NT-4 -
NT4/5
Neurotrophin-4/5 - also NT-4/5 and NT-4 -
NTA
National Technical Association Notice to Appear Non-Technical Acronym National Training Award Negotiated Testing Agreement National Telecommunications... -
NTA-DTDA
Nitrilotriacetic acid ditetradecylamine -
NTAA
ICAO code for Faa\'a International Airport, Papeete, Tahiti, French Polynesia -
NTAC
New Technology Access Centre -
NTACMS
Navy Tactical Missile System - also NATACMS -
NTACS
Navy Tactical Air Control System Nippon Total Access Communications System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.