- Từ điển Viết tắt
NTISSP
- National Telecommunications and Information Systems Security Publication
- National Telecommunications and Information Systems Security Policy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NTIU
Germanischer Lloyd -
NTIXF
NEXXLINK TECHNOLOGIES INC. -
NTJRC
National Tribal Justice Resource Center -
NTK
Nice To Know Newton ToolKit NORTEK, INC. Need To Know - also N2K Need-To-Know -
NTKE-CNCA
Need To Know Enforcement-Common Network Computer Architecture -
NTKI
NANTUCKET INDUSTRIES, INC. -
NTKKQ
NET2000 COMMUNICATIONS INC. -
NTKX
VAE Nortrak North America, Inc. -
NTL
Nasal T-cell lymphoma NATO Task List Near-total laryngectomy Netilmicin - also Net and Nt Neural Theory of Language NEWBURY TOWN LIBRARY NeverTheLess NEWTON... -
NTL9
N-terminal domain of the ribosomal protein L9 -
NTLD
NTL, INC. -
NTLDR
New Technology LoaDeR NT Loader -
NTLE
Neocortical temporal lobe epilepsy -
NTLEF
NATIONAL ELECTRIC TECH CORP. -
NTLGF
NORTEL NETWORKS -
NTLI
Neurotensin-like immunoreactivity - also NT-LI NTL Incorporated - also NTLIW NT-like immunoreactivity - also NT-LI -
NTLIW
NTL Incorporated - also NTLI -
NTLL
NATIONAL LEARNING CORP. -
NTLM
NT LAN Manager Protocol New Technology Lan Manager NT LAN Manager -
NTLMF
NETALONE.COM LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.