- Từ điển Viết tắt
NTOPS
- New Technologies for Office and Portable Systems
- New Technology for Open and Portable Systems
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NTORS
National Treatment Outcome Research Study -
NTOS
Neurogenic thoracic outlet syndrome -
NTOU
National Taiwan Ocean University -
NTOY
NETOY.COM CORP. -
NTPA
NETOPIA, INC. -
NTPC
National Transaction Processing Centre Navy training plan conference -
NTPDase
Nucleoside triphosphate diphosphohydrolase -
NTPDases
Nucleoside triphosphate diphosphohydrolases -
NTPF
Near Term Pre-Positioned Force Near Term Propositioning Force Near-Term Prepositioning Force Near Term Propositioning Forces -
NTPH
NATURAL PHARMACEUTICAL INTERNATIONAL, INC. -
NTPI
Navy Technical Proficiency Inspection Naval Technical Proficiency Inspection -
NTPIO
NASA Technology Planning and Integration Office -
NTPL
NETPLEX GROUP INC. NEW TOWN PUBLIC LIBRARY NEPTUNE TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY NORTH TONAWANDA PUBLIC LIBRARY -
NTPNF
NIPPON THOMPSON -
NTPPHase
Nucleotide pyrophosphohydrolase -
NTPPPH
Nucleoside triphosphate pyrophosphohydrolase -
NTPPS
NORTH TOM PRICE PRIMARY SCHOOL -
NTPR
National Transplantation Pregnancy Registry -
NTPRO
N-nitrosothioproline -
NTPase
Nucleoside 5\'-triphosphatase Nucleoside triphosphatase activity Nucleoside triphosphate phosphohydrolase Nucleoside triphosphatase Nucleoside triphosphate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.