- Từ điển Viết tắt
NTRY
Xem thêm các từ khác
-
NTRYP
NOTTINGHAM ROYALTY SECURITIES INC. -
NTRs
National Technology Roadmap for Semiconductors Neurotensin receptors Normotensive rats - also NR, NTR and NT NASA Technical Report Service Neurotrophin... -
NTS
Not To Scale Nevada Test Site Network Technical Support NetWare Telephony Services NT Server Network Test System New Typesetting System Navigation Technology... -
NTS/2
Network Transport Services 2 Network Transport Services /2 - also NTS2 -
NTS/E
NT Server / Enterprise edition - also NTSE -
NTS2
Network Transport Services /2 - also NTS/2 -
NTSA
Netware Telephony Services Architecture National Training Systems Association National Training System Association NETUSA, INC. National Trails System... -
NTSB
National Transportation Safety Board National Transportation and Safety Board -
NTSC
National Television Standards Committee National Television Systems Committee National Television System Committee NATIONAL TELEVISION STANDARD CODE Never... -
NTSD
New Technology Symbolic Debugger National Technical Support Division -
NTSDS
National Target/Threat Signature Data System National Target Signature Data System National Threat Signatures Data System -
NTSE
9278 COMMUNICATIONS, INC. NT Server / Enterprise edition - also NTS/E -
NTSES
Ninety-third Street Elementary School -
NTSF
NETSTAFF, INC. -
NTSH
Near Term Scout Helicopter -
NTSI
NATIONAL TIRE SERVICES, INC. -
NTSIC
Naval Telecommunications System Integration Center - also NAVTELSYSIC -
NTSL
Nonintegrated two-stage liquid NETSOLVE, INC. National Software Testing Laboratories - also NSTL -
NTSN
Nephrotoxic serum nephritis - also NSN and NTN -
NTSO
NASA Test Support Office NAVAIR Technical Support Organization Nevada Test Site Office
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.