- Từ điển Viết tắt
NTWK
Xem thêm các từ khác
-
NTWL
NETWORK CAPITAL INC. -
NTWO
N2H2, INC. -
NTWS
New Threat Warning System New Technology WorkStation -
NTWVF
NORTHERN 2VCT PLC. -
NTX
Naltrexone - also Nalt, NAL, NLTX, NX, NT, NLX and NALTX Naltrexone hydrochloride NUVEEN TEXAS QUALITY INCOME MUNICIPAL FUND, INC. Noxiustoxin - also NxTX... -
NTXA
NATIONAL TAX ACCOUNTING, INC. -
NTXY
NETTAXI, INC. -
NTY
Nitrotyrosine - also NT, NTYR, NITT and N-TYR IATA code for Pilanesburg International Airport, Pilanesburg, South Africa NBTY, Inc. - also NBTY -
NTYMI
Now That You Mention It -
NTYR
Nitrotyrosine - also NT, NTY, NITT and N-TYR -
NTZ
NTZ No Transgression Zone INDUSTRIE NATUZZI S.P.A. Nitazoxanide Natuzzi, S.p.A. Nitrazepam - also NZP and NZ -
NTreg
Naturally occurring Treg -
NTvG
Nederlands Tijdschrift voor Geneeskunde -
NU
Nunavut Northwestern University Northeastern University Nahdlatul Ulama Napier University Newport University National University Newcastle University Nations... -
NUA
Network User Address -
NUAA
Nipissing University Alumni Association Nanjing University Of Aeronautics And Astronautics National University Alumni Association NSW Users and AIDS Association -
NUAI
Northwestern University Allergy Immunology -
NUAMPS
Northwestern University Advanced Media Production Studio -
NUAN
NUANCE COMMUNICATIONS Nuance Communications, Inc. -
NUAP
Negative upper airway pressure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.