- Từ điển Viết tắt
NUPP
Xem thêm các từ khác
-
NUPR
NUPEC RESOURCES INC. -
NUPRG
New Ulster Political Research Group -
NUPZ
N.U. PIZZA HOLDING CORP. -
NUQ
IATA code for Moffett Federal Airfield, Mountain View, California, United States -
NUR
Nitrate utilization rate No Updating Required Nitrate uptake rate -
NURADS
Netted Universal Radar System -
NURAF
NOMURA RESEARCH INSTITUTE LTD. -
NURB
Non Uniform Rational B-spline - also NURBS -
NURBS
Non-Uniform Rational B-Splines Non-Uniform Rational B-Spline Nonuniform Rational B-Spline Non Uniform Rational B-Spline - also NURB -
NURC
NATO Undersea Research Centre NEUROCORP, LTD Non-Unit Related Cargo -
NURE
National Uranium Research Evaluation National Uranium Resource Evaluation National uranium resource estimate National Uranium and Resource Evaluation National... -
NUREG
Nuclear Regulatory Guide Nuclear Regulatory Commission - also NRC -
NURF
NAPAP Utility Reference File NAPA Utility Reference File Nucleosome remodeling factor National Underground Research Facility -
NURHC
National Undergraduate Rural Health Conference -
NURI
Non-University Research Institution -
NURM
NUR MACROPRINTERS LTD. -
NURMS
Non Uniform Rational MeshSmooth -
NURNF
NURUN, INC. -
NURO
NeuroMetrix, Inc. National Undergraduate Research Observatory NEUROTECH CORP. -
NURP
Nationwide Urban Runoff Program National Undersea Research Program Non-Unit Related Personnel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.