- Từ điển Viết tắt
NUVO
Xem thêm các từ khác
-
NUVOF
NUVO NETWORK MANAGEMENT INC. -
NUW
IATA code for NAS Whidbey Island, Oak Harbor, Washington, United States -
NUWAX
Nuclear weapon accident exercise -
NUWC
Naval Undersea Warfare Center Naval Undersea Warefare Center Naval underwater warfare center Naval Underseas Warfare Center -
NUWEP
Nuclear Weapons Employment Policy -
NUWES
Naval Undersea Warfare Engineering Station Naval Underseas Weapons Engineering Station Naval Underseas Warfare Engineering Station -
NUWT
National Union of Women Teachers -
NUZ
Nebraska University News -
NV
Night Vision NEVADA - also Nev, N and Nev. Naamloze Vennootschap Naamloze Venootschap Nasal volume Nasal cavity volume - also NCV Navy - also N, NWIS and... -
NV&EOL
Night Vision and Electro-Optics Laboratory -
NV/RSTA
Night Vision/Reconnaissance, Surveillance and Target Acquisition -
NVA
North Vietnamese Army Night Vision Aid Negative Vorticity Advection Net value add Near visual acuity Northern Virginia Center -
NVAC
National Vaccine Advisory Committee National Visual Analytics Center -
NVAF
Non-valvular auricular fibrillation Nonvalvular atrial fibrillation -
NVAFB
North Vandenberg Air Force Base North Vandenberg AFB -
NVAL
National Veterinary Assay Laboratory NEW VALLEY CORP. -
NVANF
NAVAN MINING PLC -
NVARY
NOVAR PLC -
NVAS
Napa Valley Alternative School -
NVASEC
National Voluntary Aid Societies\' Emergency Committee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.