- Từ điển Viết tắt
NVOAD
- National Voluntary Organizations Active in Disaster
- National Volunteer Organizations Active in Disasters
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NVOC
Nitroveratryloxycarbonyl -
NVOCC
Non Vessel Operating Common Carrier Các nhà vận tải nhưng bản thân không sở hữu tàu. nói cách khác họ chỉ là những người cung... -
NVOD
Near Video on Demand Near-Video On Demand -
NVP
Nominal Velocity of Propagation NUOVO PIGNONE Network Voice Protocol Nevirapine N-vinyl-2-pyrrolidone Nausea and vomiting in pregnancy Nausea and vomiting... -
NVPA
No-virtual-pair approxn. -
NVPAS
Night Vision Pilot Aids System -
NVPBF
NAVNEET PUBLICATIONS INDIA LTD. -
NVPDC
Northern Virginia Planning District Commission -
NVPGF
NEVADA PACIFIC GOLD LTD. -
NVPI
Nausea and vomiting in pregnancy instrument -
NVPL
NEW VINEYARD PUBLIC LIBRARY NORTH VALLEY PUBLIC LIBRARY NORTH VERSAILLES PUB LIBRARY NEW VIRGINIA PUBLIC LIBRARY -
NVPO
National Vaccine Program Office -
NVPOWG
NASA/VAFB Payload Operations Working Group NVAFB Payload Operations Working Group -
NVPP
National Vehicle Population Poll Night Vision Pilotage Package -
NVPR
NVP resistance -
NVPS
Narellan Vale Public School Night Vision Pilotage System Night Vision Piloting System -
NVPT
NOVAPET PRODUCTS, INC. -
NVPX
Nevada Power Company -
NVP^
NVP CAP I -
NVP^B
NVP CAP III
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.