- Từ điển Viết tắt
NYKZ
- N.Y.K. Line - also NYAU, NYBU, NYKU, KYLU and MLCU
- NYK Line - also NYAU, NYBU and NYKU
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NYLB
Conrail - also BA, BCK, BE, BWC, CASO, CIND, CNJ, CNMZ, CR, CRCX, CRE, CRI, DLW, EL, ERIE, IRN, LWV, MC, MHM, NB, NH, NIAJ, NYC, PAE, PAUT, PC, PCA, PCB,... -
NYLE
NYLE INTERNATIONAL CORP. New York and Lake Erie Railroad Company New York and Lake Erie Railroad -
NYLS
New York Law School New York Longitudinal Study -
NYLU
Japan Line, Ltd. - also ICOU, JLAU, JLDU, JLEU, JLEZ, JLHU, JLLU, JLLZ, JLMU, JLPU, JLSU, JLSZ and JLTU -
NYMC
New York Medical College -
NYMEAN
New York Interbank Mean Rate -
NYMEX
New York Mercantile Exchange New York Mercantile Exchage -
NYMHCA
New York Mental Health Counselors Association -
NYMPL
NEW YORK MILLS PUBLIC LIBRARY -
NYMR
RYAN-MURPHY, INC. -
NYMX
Nymox Pharmaceutical Corporation NYMOX PHARMACEUTICAL CORP. -
NYNSML
New York Naval Shipyard Material Lab -
NYOD
Nymphaea odorata -
NYOG
New York and Ogdensburg Railway New York and Ogdensburg Railway Company Incorporated -
NYP
Not Your Problem North Yorkshire Police -
NYPA
North York Parent Assembly -
NYPAA
North Yorkshire Police Athletic Association -
NYPBA
New York Police Benevolent Association -
NYPD
New York Police Department -
NYPH
New York Presbyterian Hospital
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.