- Từ điển Viết tắt
NYSSA-PGA
- New York State Society of Anesthesiologists PostGraduate Assembly in Anesthesiology
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NYSSOS
New York State Society of Orthopaedic Surgeons -
NYSTPBA
New York State Troopers Police Benevolent Association -
NYSUT
New York State United Teachers -
NYSW
New York, Susquehanna and Western Railroad New York Susquehanna and Western Railway Corporation New York, Susquehanna and Western Railway -
NYT
New York Times - also NYTIMES NEW YORK TIMES CO. New York Times Company Night - also NOC, NGT and N -
NYTEL
New York Telephone Company -
NYTIMES
New York Times - also NYT -
NYTS
NYTEST ENVIRONMENTAL INC. National Youth Tobacco Survey Nights -
NYU
New York University -
NYU-MCG
New York University Melanoma Cooperative Group -
NYU/Ultra
New York University\'s Ultracomputer -
NYUKY
NIPPON YUSEN KABUSHIKI KAISHA -
NYVA
NYVATEX OIL CORP. -
NYWKF
NTG CLARITY NETWORKS INC. -
NYX
NYSE Group, Inc. -
NYZ
New York Zeta -
NZ
NEW ZEALAND - also NZL Neutral zone NEW MEXICO and ARIZONA LAND CO. Necrotic zone Normal zone Nitrazepam - also NZP and NTZ Nonischemic zones -
NZAA
ICAO code for Auckland International Airport, Mangere, New Zealand -
NZAC
New Zealand Association for Counsellors -
NZANN
New Zealand Association of Neonatal Nurses
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.