- Từ điển Viết tắt
NaOH
Xem thêm các từ khác
-
NaPTEC
National Primary Teacher Education Conference -
NaPiT
Na-dependent Pi transport -
NaSGIM
National Study of Graduate Education in Internal Medicine -
NaSSA
Noradrenergic and specific serotonergic antidepressants Naval Software Support Activity Noradrenergic and specific serotonergic antidepressant -
NaVSS
Navigation Sub System -
Nabs
Normoactive bowel sounds NATIONAL BANK OF STAMFORD NATO Air Base NATO Air Base SATCOM Neutralising antibodies - also nab Natural antibodies - also NAb,... -
Nachgr
Natl advisory council for human genome res -
Nactu
National Council of Trade Unions -
Nadh
North American Digital Hierarchy Nad hydrogenase Nicotinamide adenine dinucleotide dehydrogenase Nicotinamide adenine dinucleotide - also nad Nicotinamide... -
Nadp
National Atmospheric Deposition Program Nicotinamide adenine dinucleotide phosphate - also NADPH and NADH National Association of Dental Plans Nicotinamide-adenine... -
Naf1
Nef-associated factor 1 -
Nak
Nursing at keyboard Negative AcKnowedgement Character Negative Acknowledgment - also NACK, NAK-NS and NAK-NU Network Appliance Kit Not Acknowledged Negative... -
Nal-A
Nalidixic acid - also NA, NAL, Nx and NDA -
Nalbzoh
Naloxone benzoylhydrazone -
Nalr
Nalidixic acid-resistant Nalidixic acid resistance -
Nalt
Naltrexone - also NTX, NAL, NLTX, NX, NT, NLX and NALTX Nasal-associated lymphoid tissue Nasal lymphoid tissue Nasopharyngeal-associated lymphoreticular... -
Nano-ES
Nano-electrospray -
Nano-ESI
Nano-electrospray ionization -
Nano-ESI-MS
Nano-electrospray ionization mass spectrometry -
Nano-LC
Nano-liquid chromatography
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.