- Từ điển Viết tắt
Nest-PCR
Xem thêm các từ khác
-
Nested-PCR
Nested polymerase chain reaction - also nPCR and N-PCR -
NetBEUI
NETwork Bios Extended User Interface NetBIOS Enhanced User Interface NETBIOS Extended User Interface -
NetCDF
Network Common Data Format Network Common Data Form -
NetLDI
Network Long Distance Information -
NetPC
Network PC Net Personal Computer Network Personal Computer - also NPC -
Neth
Netherton syndrome - also NS -
Neth.
Netherlands - also NL, NLD, N and Neth -
Netin
Network Information -
Netiquette
Network Etiquette Net and Etiquette -
Netizen
Network Citizen bzw. net.citizen -
Netperf
Networking Performance Benchmark/Tool -
Nett
New Equipment Training Team Nasal/endonasal/endotracheal tube National Education and Training Targets New Equipment Training Teams National Education and... -
Neu
NEUSON N-nitroso-N-ethylurea N-ethyl-N-nitrosourea Network Of Euregional Universities N-nitrosoethylurea Neuralized - also neur NEUBERGER BERMAN INC. -... -
Neu-1
Neuraminidase-1 -
NeuAc
N-acetylneuraminic acid - also NANA and NeuNAc N-acetyl-D-neuraminic acid Neuraminic acid - also NANA and Neu -
NeuN
Neuron-specific nuclear antigen Neuronal marker Neuronal nuclear antigen Neuronal nuclei antigen Neurons Neuron-specific nuclear protein Neuronal nuclear... -
NeuNAc
N-acetylneuraminic acid - also NANA and NeuAc -
NeuRef
Neuroanatomical Reference System -
Neur
Neuralized - also neu Neurology - also neurol and neuro -
Neuro
Neurological - also Neurol Neurology - also neur and neurol
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.