- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
Nink
No information/not keeping -
Nipride
Nitroprusside - also ntp, NP, NPS and Nip -
Nitro-PAH
Nitropolycyclic aromatic hydrocarbon -
Nitro-PAHs
Nitro-polycyclic aromatic hydrocarbons -
Nitroarginine
Nomega-nitro-l-arginine - also NOLA -
Niv
Non Immigrant Visa Non invasive ventilation Nivea No Income Verification New International Version Nivalenol - also NV Non-invasive ventilation Nipah virus... -
Nk cell
Natural killer cell - also NK and NKC -
Nka
No known allergies Na-ATPase Na,K-ATPase Natural killer cell activity - also NKCA and NK Natural killer activity - also NK Neurokinin a - also NK-A NK-associated... -
Nkcd
No known communicable diseases -
Nkd
Naked - also N8KD No known disease Naked cuticle -
Nkda
No known drug allergies Non ketotic diabetic acidosis -
Nkh
Non ketotic hyperglycemia Non-ketotic hyperglycinaemia Nonketotic hyperglycinemia -
Nkhh
Non ketotic hyperosmolar hyperglycemia -
Nkin
Neurospora kinesin -
Nkma
No known medcation allergies -
Nktr
Nektar Therapeutics Natural killer triggering receptor -
Nkz
New Kwanza -
Nlaghitm
Never look a gift horse in the mouth -
Nld
Necrobiosis lipoidica diabeticorum Nasolacrimal duct Necrobiosis lipoidica - also NL Next Letter Designation Non-Linear Distortion Nonverbal learning disabilities... -
Nlglp
National laboratory gene library project
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.