- Từ điển Viết tắt
Np-2
Xem thêm các từ khác
-
Np2
Neuropilin-2 - also NRP2, np-2 and Npn-2 Nitrophorin 2 -
NpII
Neurophysin II NPI Initiative -
NpPLA2
Non-pancreatic phospholipase A2 -
NpRQ
Nonprotein respiratory quotient -
Npcr
National program of cancer registries Nested PCR - also N-PCR Normalised protein catabolic rate Normalized protein catabolic rates Nested polymerase chain... -
Npdc
Nasopalatine duct cyst Neurofibromatosis pheochromocytoma duodenal carcinoid syndrome -
Npe
NOBL Protective Enclosure Neurogenic plasma extravasation Nonpigmented ciliary epithelium - also NPCE NASA Payloads Ethernet Naval Preliminary Evaluation... -
NphA
National Pharmacists\' Association National Primary Headteachers\' Association -
Npn-1
Neuropilin-1 - also NRP-1, NP-1, NRP1 and NP1 -
Npn-2
Neuropilin-2 - also NRP2, np-2 and np2 -
Nqwmi
Non q wave myocardial infarction Non-Q-wave myocardial infarction -
Nr.
Number - also NBR, NO, NR, NUM, N, no., # and NMBR -
NrCAM
NgCAM-related cell adhesion molecule -
NrCBF
Normalized regional cerebral blood flow -
NrDNA
Nuclear ribosomal DNA -
Nraf
Non rheumatic atrial fibrillation -
Nrt-VBR
Non-RealTime Variable Bit Rate - also NRTVBR -
Ns-LTP
Non-specific lipid transfer protein - also nsL-TP -
Ns-LTPs
Non-specific lipid transfer proteins -
NsAchE
Nonspecific acetylcholinesterase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.