- Từ điển Viết tắt
Nt/nd
Xem thêm các từ khác
-
NtAb
Neutralizing antibody - also NAb, NA and NT Neutralizing Antibodies - also NAb, NAbs, NA, NAs and NT Neurobehavioral Toxicity Assessment Battery -
NtRTI
Nucleotide reverse transcriptase inhibitor -
NtRtain
Entertain -
Ntcp
Na-taurocholate cotransporting polypeptide Na+/taurocholate cotransporting polypeptide National Tuberculosis Control Program - also NTP Normal tissue complication... -
Ntng
Nontoxic nodular goiter -
Ntp
National toxicology program Network Time Protocol Normal temperature and pressure Network Test Panel Notice to Proceed Network Termination Point Network... -
Ntsika/DTI
Ntsika Enterprise Promotion Agency/Department of Trade and Industry -
NuDNA
Nuclear DNA - also nDNA and nucDNA -
NuKomBw
Nutzerorientierte Kommunikation der Bundeswehr -
NuMA
Non Uniform Memory Access Nuclear mitotic apparatus National Underwater and Marine Agency Non-Uniform Memory Access NonUniform Memory Access Nuclear mitotic... -
NuPac
Nuclear Packaging, Inc. -
NuSTAR
Nuclear Spectroscopic Telescope Array -
NucA
National Utility Contractors Association Nuclease A -
NucDNA
Nuclear DNA - also nDNA and nuDNA -
NudC
Nuclear distribution gene C -
Nuf
Enough - also enuf and eno. National Undergrduate Fellowship National United Front Namibia United Front Non- University Library Net ultrafiltration Sed... -
Nullip
Never gave birth -
Numts
Nuclear mitochondrial pseudogenes -
Nup155
Nucleoporin 155 -
Nup98
Nucleoporin 98
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.