- Từ điển Viết tắt
O.n.o.
Xem thêm các từ khác
-
O.o.
On Order - also OO and O/O -
O.p.
Out of print - also OOP, O/P and OP Open policy - also OP Overproof -
O/A
On Account Operations/Administrative OPERATIONS/ADMINISTRATION Oriens/alveus Oriens near the alveus -
O/B
Operational Base - also OB Over Bridge Outboard - also OUTBD, OB and OUTB -
O/C
Open Circuit - also OC Observer/Controller Operations Critical Oxygen/carbon O\'clock Observer/Collector Octopine/cucumopine -
O/D
On Dock Outside Diameter - also od On Demand - also OD Overdraft - also OD -
O/E
Observed/expected Observed-to-expected Observed-to-expected ratio On examination - also OE Observed/expected ratio Optical/Electrical converter Olf/EBF... -
O/E/B
Odd/Even/Both -
O/ET
Orbiter/External Tank -
O/F
Oxidizer-to-Fuel Ratio -
O/G
Outgoing - also Out Observer grid -
O/I
Optimal interpolation - also OI Outboard/inboard Optional Interface -
O/M
Oxygen-to-metal Over Maximum Oxygen-to-metal ratio -
O/N
Overnight - also OVNGT Oxygen-to-nitrogen ratio -
O/N Funds
Overnight Funds -
O/N Limit
Overnight Limit -
O/N REPO
Overnight Repurchase Agreement -
O/O
On order - also OO and o.o. On/Off Open Order Outboard/outboard Offers Over On Orbit Order Of Owner/Operator -
O/P
Oropharynx - also op Out of print - also OOP, o.p. and OP Occiput posterior - also OP Operating procedure - also OP Output - also OP, O, OUT and OUTP Observed/predicted... -
O/R
On Request Originator / Recipient - also OR Outside Radius - also OR Oxygen Relief - also OR Owner\'s risk - also OR Office Routing Operational Requirement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.