- Từ điển Viết tắt
O6-beG
Xem thêm các từ khác
-
O6-etG
O6-ethylguanine - also O6-EtGua and O6EG -
O6-mG
O6-methylguanine - also O6-MeG, O6MeG, O6-meGua, O6MG, O6MeGua, O6-mGua and O6MGua -
O6-mGua
O6-methylguanine - also O6-MeG, O6MeG, O6-meGua, O6MG, O6-mG, O6MeGua and O6MGua -
O6-meGua
O6-methylguanine - also O6-MeG, O6MeG, O6MG, O6-mG, O6MeGua, O6-mGua and O6MGua -
O6-medGuo
O6-methyl-2\'-deoxyguanosine - also O6-MedG O6-methyldeoxyguanosine - also O6-medG -
O6AG
O6-alkylguanine - also O6-AG and O6-AlkG -
O6BG
O6-Benzylguanine - also O6-BG, O6-beG and O6-BzG -
O6EG
O6-ethylguanine - also O6-EtGua and O6-etG -
O6MG
O6-methylguanine - also O6-MeG, O6MeG, O6-meGua, O6-mG, O6MeGua, O6-mGua and O6MGua -
O6MGua
O6-methylguanine - also O6-MeG, O6MeG, O6-meGua, O6MG, O6-mG, O6MeGua and O6-mGua -
O6MeG
O6-methylguanine - also O6-MeG, O6-meGua, O6MG, O6-mG, O6MeGua, O6-mGua and O6MGua -
O6MeGua
O6-methylguanine - also O6-MeG, O6MeG, O6-meGua, O6MG, O6-mG, O6-mGua and O6MGua -
O6m3DG
O6-methyl-3-deazaguanine -
OA
Office Automation Office of Applications Operations Analysis Output Axis Office of Administration Orbital Assembly Open Access Office of the Administrator... -
OA&M
Operations, Administration and Maintenance Operations - also opns, OPS, OP, OPNS/OPS, O and Opts -
OA&TP
Objective Architecture and Transition Plan -
OA-519
Oncogenic antigen 519 -
OA-ir
Octopamine-immunoreactive -
OA1
Ocular albinism type 1 -
OAA
Orbiter Access Arm Orbiter Alternate Airfield Open Arcade Architecture Obstetric Anaesthetists\' Association Office of Academic Affairs Oleic acid anilide...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.