- Từ điển Viết tắt
OADC
Xem thêm các từ khác
-
OADCES
On-line Aerotriangulation Data Collection and Editing System -
OADEMQA
Office of Acid Deposition, Environmental Monitoring and Quality Assurance -
OADG
Open Architecture Development Group Open Architecture Developer\'s Group Open Archtecture Development Group -
OADM
Optical Add/Drop Multiplexer -
OADPM
Office of ADP Management -
OADR
Originating Agency\'s Determination Required Original Agency\'s Determination Required Originating Agency Determination Required -
OADS
Ontario Association of Dental Specialists Oral antidiabetic drugs -
OAE
Office of Analysis and Evaluation Organisation für Afrikanische Einheit Orbit Analysis Engineer Oto acoustic emission test Otoacoustic emission Otoacoustic... -
OAEC
Ocean Alternative Education Center -
OAEE
Office of Advanced Engineering Education -
OAEM
Office of Asset Enterprise Management -
OAEP
Optimal Asymmetric Encryption Padding -
OAES
Overland Avenue Elementary School Oceanic anoxic events Open Alternative Elementary School Oak Avenue Elementary School Old Adobe Elementary School Otoacoustic... -
OAET
Office Of Aeronautics, Exploration and Technology -
OAF
Optical Alignment Facility Osteoclast activating factors Open architecture framework Orthopaedic Acronym Finder Objective Award Fee Osteoclast activating... -
OAFCCD
Ontario Association For Families of Children with Communication Disorders -
OAFD
Orbiter Air Flight Deck -
OAFPL
ORWIGSBURG AREA FR PUB LIBRARY -
OAFTO
Orbiter Atmospheric Flight Test Office -
OAG
Open Application Group Official Airline Guide Online Airline Guide Office of the Adjutant General - also OTAG Oleoylacetylglycerol Online Air Guide Open-angle...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.