- Từ điển Viết tắt
OAO
- Orbiting Astronomical Observatory
- Orthogonalized atomic orbital
- Office of Aircraft Operations
- Over And Out - also OO and O&O
- Office of Academic Opportunities
- Operations and Analysis Officer
- Ontario Association of Orthodontists
- Otkrytolye Aktsionernoye Obshchestvo
Xem thêm các từ khác
-
OAOO
One And Only One -
OAOP
Oklahoma Association of Optometric Physicians -
OAOT
OAO TECHNOLOGY SOLUTIONS, INC. -
OAP
Optical atom probe O-aminophenol Oncovin, ara c, prednisone Optical Aging Products OFFICE AUTOMATION PLANNING Office of Atmospheric Programs Old Age Pensioner... -
OAPCA
Olympic Air Pollution Control Authority -
OAPD
Oregon Academy of Pediatric Dentistry -
OAPEC
Organization of Arab Petroleum Exporting Countries Organisation of Arab Petroleum Exporting Countries -
OAPFF
Ohio Association of Professional Fire Fighters -
OAPO
Office of Automation and Program Operations -
OAPP
Office of Adolescent Pregnancy Programs -
OAPPA
Ontario Association of Physical Plant Administrators -
OAPRCS
ONE ARM POINT REM COM SCHOOL -
OAPS
ORBIT ADJUST PROPULSION SUBSYSTEM Orthogonal arrays of particles - also OAP Oscillatory afterpotentials - also OAP -
OAQ
Office of Air Quality -
OAQPS
Office of Air Quality Planning and Standards Office of Air Quality and Performance Standards -
OAQPSTTN
Office of Air Quality Planning and Standards Technology Transfer Network -
OAR
Office of Aerospace Research Office of Air and Radiation Office of AIDS Research Office of Atmospheric Research Oceanic and Atmospheric Research Off-axis... -
OARAC
Office of Air Research Automatic Computer -
OARB
Oakland Army Base -
OARC
Ordninary Administrative Radio Conference
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.