- Từ điển Viết tắt
OCATE
Xem thêm các từ khác
-
OCATS
Outside Counsel Application Tracking System -
OCAV
Ontario Council of Academic Vice-Presidents -
OCAW
Oil, chemical and atomic workers -
OCB
Oil circuit breaker Offshore Certification Bureau Order Control Board Obsessive-compulsive behavior OC bundle Office of Collective Bargaining Obsessive-compulsive... -
OCBCC
Ontario Coalition for Better Child Care -
OCBOA
Other Comprehensive Bases of Accounting Other Comprehensive Basis of Accounting -
OCBZ
Oxcarbazepine - also OXC, OXCBZ, OCB and OxCZ -
OCBs
Oligoclonal IgG bands - also OB and OCB Organizational citizenship behaviors Oligoclonal bands - also OB, OCB, OBs and OGBs -
OCC
Operations Control Center - also OPCONCTR Office of the Comptroller of the Currency Other Common Carrier Onondaga Community College Options Clearing Corporation... -
OCCA
Office of Climate Change and Adaptation Open Cooperative Computing Architecture Ovarian clear cell adenocarcinoma Office of Compliance and Consumer Assistance... -
OCCAFA
Oakton Community College Adjunct Faculty Association -
OCCAM
Ocean Circulation Climate Advanced Modelling -
OCCAR
Organisme Conjoint de Coopération en Matière d\'Armement -
OCCB
Organic Chemistry and Chemical Biology -
OCCC
Obfuscated C Code Contest Oocyte-corona-cumulus complex Oregon Coast Community College Ovarian clear cell carcinoma Oklahoma City Community College Orange... -
OCCCGS
Oxford Clinical Cataract Classification and Grading System -
OCCE
Oklahoma College of Continuing Education -
OCCF
Operator Comment Control Facility OPTICAL CABLE CORP. Optical Cable Corporation Operator Communication Control Facility -
OCCH
Office of the Chief of Chaplains Oakhill College Castle Hill -
OCCI
Oracle C++ Call Interface Optical Coincidence Coordinate Indexing Oracle C++ Call Interface Oracle C++ Call Interface
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.