- Từ điển Viết tắt
OCG
- Oral cholecystogram
- Ocean Catalog Group
- OEstereichische Computer Gesellschaft
- Operations Control Group
- Oral cholecystography
- Operational Coordination Group
- Optical Carrier Group
- OSTC Certification Group
- Overall Coordination Group
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OCGA
Office of Contract and Grant Accounting -
OCGC
Osteoclast-like giant cells - also OGCs and OGC -
OCGF
Organic Crystal Growth Facility -
OCGHF
OCEAN GRAND HOLDINGS LTD. -
OCGS
Ontario Council on Graduate Studies Ontario Council of Graduate Studies -
OCGSF
OCEAN GLASS PUBLIC CO., LTD. -
OCGT
O.C.G. TECHNOLOGY, INC. -
OCH
Obstacle Clearance Height Orbiter Common Hardware IATA code for A. L. Mangham Jr. Regional Airport, Nacogdoches, Texas, United States Office of the Chief... -
OCHA
Office for the Coordination of Humanitarian Affairs Organized Health Care Arrangement - also OHCA -
OCHAMPUS
Office of Civilian Health and Medical Program of the Uniformed Services -
OCHEP
Oc Community Home Education Program -
OCHMO
Office of the Chief Health and Medical Officer -
OCHP
Office of Children\'s Health Protection -
OCHS
Olympic Continuation High School Ontario Child Health Study Oasis Continuation High School Omega Continuation High School ORCHESTREAM HOLDINGS PLC -
OCHSA
Orange County High School of the Arts -
OCI
Oxide control and indication Open Catalog Interface Organizational conflicts of interest Oracle Call Interface Observable Critical Item Office of Criminal... -
OCIA
Of Course I Am Optically Coupled Interface Adapter -
OCIBD
On-chip interferometric backscatter detector -
OCIBF
OCI COMMUNICATIONS INC. -
OCIC
Oregon Corrections Intake Center Ontario Council for International Cooperation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.