- Từ điển Viết tắt
OCRF
- Ovine corticotrophin-releasing factor
- Ovine corticotropin-releasing factor
- Ovine CRF
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OCRG
Occurring -
OCRGF
OSCAR GLOBAL LTD. -
OCRH
Ovine corticotrophin-releasing hormone Ovine corticotropin-releasing hormone Ovine CRH -
OCRL
Oculocerebrorenal syndrome OAKLAND COUNTY RESEARCH LIBRARY Oculocerebrorenal syndrome of Lowe -
OCRM
Orbiter Crash and Rescue Manuals - also ORCM Outer core restraint module Office of Coastal Resource Management -
OCRR
Ottawa Central Railway -
OCRS
Occurs Online Computing Reviews Service Ontario Centre for Remote Sensing OPERATOR COMPLIANCE RISK SCORE -
OCRWM
Office of Civilian Radioactive Waste Management -
OCRX
Oklahoma Central Railroad - also OCR -
OCR^A
OMNICARE CAP TR I -
OCR^B
OMNICARE CAP TR II -
OCS
Officer candidate school Outer Continental Shelf Office of Community Services Optical Control System Object Compatibility Standard Open Cabling System... -
OCSA
Ontario Committee on Student Affairs Order compliance self-assessment Office of the Chief of Staff Office of the Chief of Staff, Army Office of the Chief... -
OCSAP
Order compliance self-assessment program -
OCSB
OSWEGO COUNTY BANCORP, INC. -
OCSC
Orbital-charge-self-consistent -
OCSD
Orange County Sanitation District -
OCSDs
Obsessive-compulsive spectrum disorders -
OCSE
Office of Child Support Enforcement - also OSCE -
OCSEAP
Outer Continental Shelf Environmental Assessment Program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.