Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

OCTT

  1. Orocecal transit time
  2. Orocaecal transit time
  3. Orocoecal transit time

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • OCTU

    OCTUS, INC.
  • OCTW

    Optical Communications Through the shuttle Window
  • OCTX

    Octel America Incorporated OCTOBER PROJECT II CORP. Octel America, Inc.
  • OCTY

    OCTOBER PROJECT III CORP.
  • OCTZ

    OCTOBER PROJECT IV CORP.
  • OCTase

    Ornithine carbamoyltransferase - also oct, OTCase and OTC
  • OCU

    Office Channel Unit Operational Control Unit Operational Conversion Unit Oklahoma City University Office Clerical Unit Order wire Control Unit Oakland...
  • OCUA

    Ontario Council on University Affairs
  • OCUDP

    Office Channel Unit Data Port
  • OCUFA

    Ontario Confederation of University Faculty Associations
  • OCUL

    Ontario Council of University Librarians Ontario Council of Universityrsity Libraries
  • OCULL

    Ontario Council for University Lifelong Learning
  • OCULU

    OCUREST LABORATORIES, INC.
  • OCUM

    OCUMED GROUP, INC.
  • OCUPRS

    Ontario Council of University Programs in Rehabilitation Sciences
  • OCUR

    Ontario Council on University Research OpenCable unidirectional receivers
  • OCUSA

    Oklahoma Christian University of Science and Arts
  • OCV

    Outer containment vessel Operational-Compliance Value Orbital Combat Vehicle
  • OCVA

    Office of Crime Victims Advocacy
  • OCW

    IATA code for Warren Field, Washington, North Carolina, United States Outer Can Welder OpenCourseWare
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top