- Từ điển Viết tắt
ODAAF
Xem thêm các từ khác
-
ODAAT
One Day At A Time -
ODAC
Operations Distribution Administration Center On-demand analgesia computer Open Document Architecture Consortium On-demand analgesic computer -
ODADS
Omnidirectional air data sensor -
ODAI
Origin/Destination Address Indicator -
ODAL
Omnidirectional Approach Lighting System -
ODAM
Open Distributed Application Model -
ODAPI
Open Database Application Programming Interface Open Database Application Program Interface -
ODAPS
Oceanic Display and Planning System Oceanic Display and Processing Station -
ODASA
Office of Deputy Assistant Secretary of the Army -
ODATE
Organization Date -
ODATS
Office Director Assignment Tracking System -
ODAs
Ocean Data Acquisition Systems Ocean Data Acquisition System Oceanic Data Assimilation System Outer dynein arms Occupational data analysis system -
ODB
Operational Data Book Operations Data Base Orbit Determination Beacon Oestradiol benzoate - also OB and OeB Order of Battle - also ORBAT, OB and OOB Operational... -
ODBC
Open DataBase Connectivity - also ODC Object-Oriented Database Connectivity Online Data-Base Connection Open Dual Bus Configuration Oracle Data-Base Connectivity... -
ODBE
Ordre de Bataille Électronique -
ODBMS
Object DBMS Object-Oriented Database Management System - also OODMS and OODBMS Object Database Management System Object orientated Database Management... -
ODC
Ozone Depleting Chemical Other Direct Costs Optical Disc Corporation Other data center Ozone Depletion Compound Ozone Depleting Compound O2 dissociation... -
ODC-AZ
Ornithine decarboxylase antizyme - also OAZ -
ODCDR
Orbiter Delta CDR -
ODCE
Office of the Director of Corporate Enforcement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.