- Từ điển Viết tắt
ODI
- Open Data link Interface - also ODLI
- Open Device Interconnect
- Optical Digital Image
- Open Dump Inventory
- Overseas Development Institute
- OFFICE OF DEFECTS INVESTIGATION
- Office Document Interchange
- Office of Disability Insurance
- Open Data-link Interface
- OPERATOR DATA INPUT
- Oswestry Disability Index
- One Day International
- Optical distance indicator
- Oxygen desaturation index
- Open Datalink Interface
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ODIA
OpenDoc Internet Adapter -
ODID
Operational display and input development -
ODIE
Online Data Input and Edit -
ODIF
Open Document Interchange Format Office Data Interchange Format Open Document Interchanged Format Office Document Interchange Format -
ODIHR
Office for Democratic Institutions and Human Rights -
ODIIF
ODIN INDUSTRIES LTD. -
ODIN
Orbital Design Integration Outsourcing Desktop Initiative for NASA Operational Digital Network Optimale Datenmodelle und algorithmen fuer Ingenieur- und... -
ODINSUP
Open Data link Interface - Network driver interface specification SUPport -
ODIS
OBJECT DESIGN, INC. Onsite Discharge Information System -
ODISC4
Office of the Director of Information Systems for Command, Control, Office of the Director, Information Systems for C4 Office of the Director of Information... -
ODISS
Optical Digital Image Storage System -
ODIT
Optical Digital Imaging Technology -
ODJLY
ODFJELL ASA -
ODK
Office Development Kit -
ODL
Object Description Language Open and Distance Learning Object Definition Language Object Description/Definition/Design Language Oceanic Data Link Office... -
ODLA
Driver License Amended -
ODLAA
Open and Distance Learning Association of Australia -
ODLD
Driver License Dismissed -
ODLG
Driver License Granted -
ODLI
Open Data Link Interface - also ODI
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.