- Từ điển Viết tắt
OFCL
Xem thêm các từ khác
-
OFCM
Office of the Federal Coordinator for Meteorological Services and Supporting Research Office of the Federal Coordinator for Meteorology -
OFCO
Operating Facility Change Order Offensive Counterintelligence Operations -
OFCP
OTTAWA FINANCIAL CORP. -
OFCR
Officer - also Off, OF and Offr -
OFCX
Ortner Freight Car Company -
OFD
Open-field defecation Occipitofrontal diameter Optical Frequency Demultiplexer Oral-facial-digital Oro-facial dyskinesia Orofacial digital syndrome Open... -
OFD1
Oral-facial-digital syndrome type 1 -
OFDA
Office of Foreign Disaster Assistance Office of U.S. Foreign Disaster Assistance Office for Foreign Disaster Assistance Optical fibre diameter analyser -
OFDBA
Obion-Forked Deer Basin Authority -
OFDM
Orthogonal Frequency Division Multiplexing Orthogonal Frequency Division Modulation Orthogonal Frequency-Diversity Multiplexing Optical Frequency Division... -
OFDMA
Orthogonal Frequency Division Multiple Access -
OFDPS
Oceanic flight data processing system Offshore Flight Data Processing System -
OFDR
Off-frequency decoupling resonance -
OFDS
Oxygen Fluid Distribution System Orbiter Flight Dynamics Simulator Oral-facial-digital syndrome Operations Flight Design System Oral-facial-digital syndromes -
OFDT
Observatoire Français des Drogues et des Toxicomanies -
OFE
Other Further Education Office of Field Experiences Osteolysis, familial expansile Overall factory effectiveness Oxygen-free electronic Office of Fusion... -
OFE&AS
Organization for Embarkation and Assignment to Shipping -
OFEC
Office of Federal Employees\' Compensation -
OFEDO
Organización de Facultades, Escuelas y Departamentos de Odontología -
OFEMA
Office Francais pour Exploitation de Materiel Aeronautique
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.