- Từ điển Viết tắt
OFIBL
Xem thêm các từ khác
-
OFIBR
Oil filter impending bypass right -
OFIDP
Ontario farm income disaster program -
OFIPLAN
Oficina de Planificacion Nacional -
OFIS
Optical Fiber Infrasound Sensors On floor with stitches -
OFISCON
Organization fiscal contact -
OFISP
Oscillating flow injection stripping potentiometry -
OFISQ
United States OFFICE PRODUCTS CO. -
OFIX
Orthofix International N.V. -
OFK
Optical Flight Kit Official Flight Kit IATA code for Karl Stefan Memorial Airport, Norfolk, Nebraska, United States -
OFL
Ofloxacin - also OFLX, OFX, OFLO, Of and oflox OLD FORGE LIBRARY Optic fiber layer ORFORD FREE LIBRARY OSTERHOUT FREE LIBRARY OCEANIC FREE LIBRARY Official... -
OFLA
OLIVE FREE LIBRARY ASSOCIATION -
OFLD
OFFICELAND, INC. -
OFLI
Other Force-Level Information -
OFLO
Ofloxacin - also OFLX, OFL, OFX, Of and oflox -
OFLS
Offline System OCEAN FOREST LUTHERAN SCHOOL -
OFLX
Ofloxacin - also OFL, OFX, OFLO, Of and oflox Omega Flex, Inc. -
OFM
Office of Financial Management Organic Feed Material Optical Frequency Division Multiplexer Oral focal mucinosis Organisational Field Maintenance Open... -
OFML
OSCAR FOSS MEMORIAL LIBRARY -
OFMSW
Organic fraction municipal solid waste -
OFMT
Ossifying fibromyxoid tumor Output Format for Numbers Output ForMaT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.