- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
OFO
Oxidized frying oil Out Fucking Off -
OFOX
Residco - also RGTX -
OFP
Orbiter Flight Program Occluded Frontal Passage Operational flight program Operational Flight Plan Operational Flight Profile Operational Format Program... -
OFPAE
Ovine fetoplacental artery endothelial -
OFPI
ORGANIC FOOD PRODUCTS, INC. -
OFPL
OCTAVIA FELLIN PUBLIC LIBRARY OXFORD FREE PUBLIC LIBRARY OTIS FREE PUBLIC LIBRARY -
OFPP
Office of Federal Procurement Policy Office Procurement and Policy -
OFPPA
Office of Federal Procurement Policy Act -
OFPPL
Office of Federal Procurement Policy Letters -
OFPS
Office of Field Project Support Oak Flats Public School -
OFPT
Operator form perturbation theory -
OFQ
Orphanin FQ Orphanin FQ/nociceptin - also OFQ/N -
OFQ/N
Orphanin FQ/nociceptin - also OFQ -
OFR
Office of the Federal Register Oxygen free radical Ocular following responses Office of Financial Recovery Open file report Options for Recovery Ocular... -
OFRC
Optometric Fees Review Committee -
OFRD
Office of Force Readiness and Deployment -
OFRs
Oxygen-derived free radicals - also ODFR and OFR Oxygen free radicals - also OFR -
OFS
Object File System Output Field Separator Orbital Flight System Operational Fixed Service Orbiter Functional Simulator Occasions for smoking scale Officer... -
OFSA
Objective Family of Small Arms -
OFSH
Ovine follicle-stimulating hormone Ovine FSH
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.