Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

OGS

  1. Oxygen Generation System
  2. Ontario Geological Survey
  3. Off-gas system
  4. Oklahoma Geological Survey
  5. Ontario Graduate Scholarships
  6. Opitz g syndrome
  7. IATA code for Ogdensburg International Airport, Ogdensburg, New York, United States
  8. Objective grading system
  9. Office of Graduate Studies
  10. Oligogalacturonides
  11. Operator to General Support
  12. Optical Grating Spectrometer
  13. Osteogenic sarcoma - also OS
  14. Overseas Ground Station

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • OGSA

    Open Grid Services Architecture
  • OGSA-DAI

    Open Grid Services Architecture - Database Access and Integration - also OGSADAI
  • OGSADAI

    Open Grid Services Architecture - Database Access and Integration - also OGSA-DAI
  • OGSE

    Optical Ground Support Equipment
  • OGSI

    OXFORD GLYCOSCIENCES PLC Open Grid Services Infrastructure Open Grid Service Infrastructure
  • OGSIF

    OXFORD GLYCO SCIENCES PLC
  • OGSS

    ON-GARD SYSTEMS, INC. Ordered Grid Super Sampling
  • OGST

    Overthread guide sleeve tool
  • OGSV

    Oat golden stripe virus
  • OGSX

    Iowa Southern Utilities Company
  • OGT

    O-GlcNAc transferase O-linked N-acetylglucosaminyltransferase Oren-gedoku-to Orogastric tube Overlay Graphics and Text O-linked GlcNAc transferase Oral...
  • OGTDA

    One good turn deserves another
  • OGTS

    Off-Gas Treatment System O-linked N-acetylglucosamine transferases
  • OGTT

    Oral glucose tolerance test - also O-GTT Oral 75-g glucose tolerance test Oral glucose tolerance tests - also OGTTs Oral glucose administration Oral glucose...
  • OGTTs

    Oral glucose tolerance tests - also OGTT
  • OGU

    Osaka Gakuin University Open Government Unit
  • OGV

    Outlet Guide Vane Oxygen Gauge Valve
  • OGVLF

    ORGAVYL CHEMICAL INDUSTRIES BERHAD
  • OGW

    Office of Ground Water
  • OGWDW

    Office of Ground Water and Drinking Water
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top