- Từ điển Viết tắt
OHF
- Occupational Health Facility
- Old Hydrofracture Facility
- Omsk hemorrhagic fever
- Operating heat flux
- Oak Hills Elementary school - also OHES
- Off Hook Factor
- Omsk haemorrhagic fever
- Oxalosis and Hyperoxaluria Foundation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OHFA
Osgoode Hall Faculty Association -
OHFS
Optimized Hartree-Fock-Slater -
OHFSSES
One Hundred Fifty-sixth St Elementary School -
OHFTS
One Hundred Fifty-third Street -
OHFX
Fluor Daniel Fernald -
OHG
Operators Harmonization Group Old High German Operator Harmonization Group Optico-hypothalamic gliomas -
OHGVT
Orbiter Horizontal Ground Vibration Test -
OHI
Other Health Impaired Other health impairments Oral hygiene index Operation Handicap Internationale Oral hygiene instruction Omega Healthcare Investors,... -
OHI-S
Oral hygiene status -
OHIA
Other Health Impaired - Autism -
OHIC
Ohi-Rail Corporation -
OHIH
Office of Health and the Information Highway -
OHIM
Office for Harmonization in the Internal Market Office for Harmonisation in the Internal Market -
OHIMA
Ohio Health Information Management Association -
OHIOU
Ohio University - also OU and OHU -
OHIP
Ontario Health Insurance Plan Oral Health Impact Profile -
OHIR
Operating House of Ill Repute -
OHIV
NOHIV, INC. -
OHI^D
OMEGA HEALTHCARE INVS INC -
OHKU
Ohka American, Inc. Ohka American Incorporated USA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.