- Từ điển Viết tắt
OJTX
Xem thêm các từ khác
-
OJVR
Online Journal of Veterinary Research -
OK
OKLAHOMA - also Okl, O, Okla and Okla. All Correct Obstructed kidney - also OBK Odorless kerosene Okonomisk kart Oberer Kanal OLD KENT FINANCIAL CORP.... -
OKA
Oak Knoll Alternative Okadaic acid - also OA -
OKAGE
Oklahoma Alliance for Geographic Education -
OKAN
Okanagan Valley Railway Okanagan Valley Railway Company Optokinetic after-nystagmus -
OKAP
Ophthalmic Knowledge Assessment Program -
OKAYF
OKAYAMA PAPER INDUSTRIES CO., LTD. -
OKB
Opytnyi Konstruktorskoye Byuro IATA code for Oceanside Municipal Airport, Oceanside, California, United States -
OKBB
OKay, Bye Bye -
OKBK
ICAO code for Kuwait International Airport, Kuwait City, Kuwait -
OKC
IATA code for Will Rogers World Airport, Oklahoma City, Oklahoma, United States Odontogenic keratocysts - also OKCs Online Knowledge Community Odontogenic... -
OKCE
Okarche Central Railway -
OKCR
Opto-kinetic cervical reflex -
OKCX
Lone Star Industries -
OKCs
Odontogenic keratocysts - also OKC Oklahoma Climatological Survey - also OCS -
OKDB
Ovary Kaleïdoscope Database -
OKE
Open Kernel Environment ONEOK, Inc. -
OKEA
Oklahoma Education Association Okaloosa County Education Association -
OKES
Ocean Knoll Elementary School Oak Knoll Elementary School -
OKFC
OAK FINANCIAL CORPORATION
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.