- Từ điển Viết tắt
OLED
- Organic Light Emitting Display
- Organic Light Emitting Diode
- Organic light emitting device
- Organic LED
- Organic Light-Emitting Diode
- Organic light emitting diodes
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OLEDB
Object Linking and Embedding DataBase -
OLEDs
Organic light-emitting diodes Object Linking and Embedding Directory Services - also OLE DS Organic light-emitting devices -
OLEMI
Overhead Line Equipment Master Index -
OLEO
Open Linking and Embedding of Objects -
OLEP
Organic Light-Emitting Polymer -
OLEPF
OROMIN EXPLORATIONS LTD. -
OLES
Odd Lot Execution Service Oro Loma Elementary School -
OLETF
Otsuka Long Evans Tokushima Fatty Otsuka Long-Evans Tokushima Fatty rats -
OLEW
Open Learning Experimenta Workshop -
OLEX
OILEX, INC. -
OLE DS
Object Linking and Embedding Directory Services - also OLEDS -
OLF
Orbiter Landing Facility Orbiter Lifting Fixture Ouabain-like factor Outlying Field Olfactomedin Open Learning Federation Ouabain-like factors IATA code... -
OLFO
Open-Loop-Feedback-Optimal -
OLFS
Our Lady of Fatima School -
OLG
Office of Local Government Oligodendrocyte - also og, OL, ODC and OD Oligodendrocytes - also OLs, OLGs, OL, ODCs, OGC, OC and ODC IATA code for Solon Springs... -
OLGA
Online Guitar Archive Organic Land Grid Array -
OLGCCPS
Our Lady of Good Counsel Catholic Primary School -
OLGF
On- Line Grants Facility -
OLGR
OILGEAR CO. Oilgear Company -
OLGc
Oligodendroglial cell Oligodendroglial cells - also OLGcs Orthologic Corp.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.