- Từ điển Viết tắt
OLMS
- Office of Labor Management Standards
- Office of Leadership and Management Services
- Onboard Load Measering System
- Operational Load Monitoring System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OLMSA
Office of Life and Microgravity Science and Applications Office of Life and Microgravity Sciences and Applications -
OLMSF
OLYMPUS STONE, INC. -
OLMT
Organizational Level Maintenance Trainer -
OLN
Olin Corporation - also OLNX OnLine Netiquette OLIN CORP. Oracle Learning Network -
OLNCF
OMNI-LITE INDUSTRIES CANADA INC. -
OLNHF
ONLINE HEARING INC. -
OLNPS
Our Lady of The Nativity Primary School -
OLNX
Olin Corporation - also OLN -
OLO
OLIO Optical Line Outlet Ontario L\'Orignal Railway Obligations Linéaries Omental lymphoid organ Olomoucine On-line optimization Other Local Operator -
OLOG
OFFSHORE LOGISTICS, INC. -
OLOGS
Open Loop Oxygen Generating System -
OLOK
OLOKELE SUGAR CO., LTD. -
OLOW
Orbiter Lift-Off Weight -
OLOs
Obligations Line ares -
OLP
Off Line Processor Open Learning Programme Oral LP Oropharyngeal leak pressure Object Link Provider One Liberty Properties, Inc. Oral lichen planus Ordinary... -
OLPA
Orbital local plasma approxn. -
OLPC
OLYMPIC ENVIRONMENTAL LTD. -
OLPGNL
OLD LYME - PHOEBE GRIFFIN NOYES LIBRARY -
OLPL
OPA-LOCKA PUBLIC LIBRARY -
OLPSCPS
Our Lady of Perpetual Succour Catholic Primary School
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.