- Từ điển Viết tắt
OMCT
Xem thêm các từ khác
-
OMCTS
Octamethylcyclotetrasiloxane -
OMCV
Organisaçao das Muheres de Cabo Verde -
OMD
Operations and Maintenance Documentation Orbiter Mating Device Occult macular dystrophy Off my desk Oh my darn Office for Multicultural Development OM... -
OMDA
O MEDIA, INC. -
OMDB
Over My Dead Body ICAO code for Dubai International Airport, Dubai, United Arab Emirates -
OMDC
Orbital Meteoroid and Debris Counting -
OMDD
Object Model Data Dictionary -
OMDDS
Object Model Data Dictionary System -
OMDP
Orbiter Maintenance Down Period -
OMDR
Operations and Maintenance Data Record OMNI DOORS, INC. Optical Memory Disk Recorder -
OMDT
Object Model Development Tool Oscillatory movement displacement thresholds -
OMDVR
Outer medullary descending vasa recta -
OME
Open Messaging Environment Orbiter Main Engine Omeprazole - also OPZ, Om, OP, OMP and OMZ IATA code for Nome Airport, Nome, Alaska, United States OMEGA... -
OMEAF
OLYMPIA ENERGY INC. -
OMEC
OLINGA MONTESSORI ED CTR -
OMED
OXBORO MEDICAL INTERNATIONAL, INC. -
OMEF
OMEGA FINANCIAL CORP. Omega Financial Corporation -
OMEG
OMEGA DYNAMICS, INC. -
OMEGA
Office of the MAP Experiment General Archive Omega Site Operational Multiscale Environment Model With Grid Adaptivity Optimized Method for Estimating Guidance... -
OMEI
Other Minority Education Institutions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.