- Từ điển Viết tắt
OMERACT
- Outcome Measures in Rheumatology Clinical Trials
- Outcome Measures in Rheumatoid Arthritis Clinical Trials
- Outcome Measures in Arthritis Clinical Trials
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OMERS
Ontario Municipal Employees Retirement System -
OMES
Oak Meadow Elementary School Oak Manor Elementary School Oak Mesa Elementary School Old Mill Elementary School -
OMESP
Omnibus Medicare Enrollment System Processor -
OMET
Orbiter Mission Elapsed Time ORTHOMET, INC. -
OMETA
Ordonance Management Engineering Training Agency -
OMEW
Office of Missile Electronic Warfare -
OMEWG
Orbiter Maintenance Engineering Working Group -
OMEX
Ocean Margin Exchange Oral motor exercise Ocean Margin Exchange Experiment Ocean Margin Exchanges ODYSSEY MARINE EXPLORATION, INC. - also OMR -
OMF
Open Message Format Object Module Format Object Management Facility Open Media Framework Officer Master File Object Management Framework Observation Markup... -
OMFAQ
OARS Multidimensional Functional Assessment Questionnaire -
OMFBAA
Operation and maintenance of facilities budget activity account -
OMFCA
Operation and maintenance of facilities cost account -
OMFG
Oh My Fucking God Oh My Freaking God -
OMFI
Open Media Framework Interchange -
OMFJ
ICAO code for Fujairah International Airport, Fujairah, United Arab Emirates -
OMFP
Obtaining Money by False Pretense -
OMFSCA
Operation and maintenance of facilities summary cost account -
OMFTS
Operational Maneuver From The Sea -
OMG
Object Management Group Oh My God Oh my gosh Open Management Group Oh My Goodness Jeepers Ocular myasthenia gravis Old Magazine Grade Omega Otologic Medical... -
OMGA
Operations Management Ground Application
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.