- Từ điển Viết tắt
OMNCS
Xem thêm các từ khác
-
OMNDF
OMNI INDUSTRIES -
OMNFF
OMNI FOOD BRANDS LTD. -
OMNI
Omnidirectional Omni-Range OMNI Energy Services Corp. Overseas Moving Network Institute Offender Management Network Information system Opportunities for... -
OMNIP
Open Management Interoperability Point -
OMNIUM
Omeprazole versus Misoprostol for NSAID-induced Ulcer Management -
OMNK
OMNICORP, LTD -
OMNR
Ontario Ministry of Natural Resources -
OMNRF
OMNI RESOURCES, INC. -
OMNS
Open Network Management System - also ONMS -
OMNY
OMNISKY CORP. -
OMO
Open Market Operation Operational Management Office Orthogonalized magnetic orbital Other Military Operation Office of Meteorological Observations Open... -
OMOHOD
One minute, one hour, one day -
OMOs
Open Market Operations - also OMO -
OMP
Operations and Maintenance Plan Outer membrane protein Ocean Margins Program Office of Major Projects Omeprazole - also OME, OPZ, Om, OP and OMZ OCEAN... -
OMP2
Outer membrane protein 2 -
OMPC
Office of Municipal Pollution Control Otitis media purulenta chronica Outer membrane protein complex Outer membrane protein C -
OMPCF
OLYMPIC CORP. -
OMPD
Overall MPD Orotidine-5\'-monophosphate decarboxylase - also OMPdecase and ODC -
OMPDC
Orotidine 5\'-monophosphate decarboxylase - also ODCase -
OMPE
Office of Management Planning and Evaluation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.