- Từ điển Viết tắt
ONTX
- ON-SITE TOXIC CONTROL, INC.
- On-Track Railcar Services, Inc.
- On-Track Railcar Services Incorporated
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ONU
Optical Network Unit Ohio Northern University Organisation des Nations Unies Organization of the United Nations Optical network units Olivet Nazarene University... -
ONUB
United Nations Operation in Burundi -
ONUD
Oh No You Don\'t Oh No You Didn\'t - also ONYD -
ONURC
Opération des Nations Unies pour le Rétablissement de la Confiance en Croatie -
ONUSAL
United Nations Observer Mission in El Salvador -
ONV
Oesterreichische Normen-Vereinigung -
ONVI
ONVIA.COM INC. Onvia, Inc. -
ONVT
ONVANTAGE, INC. -
ONW
Oregon and Northwestern Railroad -
ONWB
Oregon Nuclear Waste Board -
ONWI
Office of Nuclear Waste Isolation -
ONWR
Outstanding Natural Water Resource -
ONX
ONIX SYSTEMS, INC. IATA code for Currituck County Airport, Currituck, North Carolina, United States -
ONXIF
ONX INC -
ONXS
ONYX Software Corporation ONYX SOFTWARE CORP. -
ONY
IATA code for Olney Municipal Airport, Olney, Texas, United States -
ONYD
Oh no you didn\'t - also ONUD -
ONYX
ONYX ACCEPTANCE CORP. American Colloid Company - also EVEX and LOVX -
ONZ
Ornidazole IATA code for Grosse Ile Municipal Airport, Detroit/Grosse Ile, Michigan, United States -
ONZSF
ORGANIZACION SORIANA BCP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.